Có 3 kết quả:
双误 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ • 孀婺 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ • 雙誤 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double fault (in tennis)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
widow
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double fault (in tennis)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh