Có 3 kết quả:

双误 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ孀婺 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ雙誤 shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

double fault (in tennis)

shuāng wù ㄕㄨㄤ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

widow

Từ điển Trung-Anh

double fault (in tennis)